Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
user interface


noun
(computer science) a program that controls a display for the user (usually on a computer monitor) and that allows the user to interact with the system
Syn:
interface
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
program, programme, computer program, computer programme
Hyponyms:
command line interface, CLI, graphical user interface, GUI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.